Đầu Cos

Danh mục con

Cos tròn VO.5-5

Cos tròn VO.5-5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38197820.5..

7.300₫

Đầu cos hở vòng 1.25-3Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 1.25-3Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày3.24.611.544.83.41.70.8..

4.300₫

Đầu cos hở vòng 1.25-4Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 1.25-4Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày4.37.415.874.83.41.70.8..

5.000₫

Đầu cos hở vòng 2-4Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 2-4Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày4.37.916.87.84.84.12.30.8..

5.800₫

Đầu cos hở vòng 5.5-6Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 5.5-6Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày6.41125.8126.85.63.41..

3.300₫

Đầu cos hở vòng 5.5-S4Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 5.5-S4Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày4.36.515.75.96.25.63.41..

5.600₫

Đầu cos hở vòng 5.5-S6Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 5.5-S6Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày6.412.322.496.85.63.41..

16.500₫

Hiển thị 256 đến 262 trong tổng số 262 (18 Trang)