JST

JST

Danh mục con

 Đầu cos vòng NS-series 14-5NS

Đầu cos vòng NS-series 14-5NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày5.3928.313.310.595.81.5Nguồn gốc,..

14.200₫

 Đầu cos vòng NS-series 14-6NS

Đầu cos vòng NS-series 14-6NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày6.49.628.613.310.595.81.5..

14.200₫

 Đầu cos vòng NS-series 14-8NS

Đầu cos vòng NS-series 14-8NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày8.411.530.814.510.595.81.5..

14.200₫

 Đầu cos vòng NS-series 22-5NS

Đầu cos vòng NS-series 22-5NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày5.39.528.7121211.57.71.8..

25.000₫

 Đầu cos vòng NS-series 5.5-4NS

Đầu cos vòng NS-series 5.5-4NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày4.3819.18.36.85.63.41..

7.300₫

 Đầu cos vòng NS-series 5.5-5NS

Đầu cos vòng NS-series 5.5-5NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày5.3819.18.36.85.63.41..

10.400₫

 Đầu cos vòng NS-series 5.5-6NS

Đầu cos vòng NS-series 5.5-6NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày6.4924.3136.85.63.41..

7.300₫

 Đầu cos vòng NS-series 8-4NS

Đầu cos vòng NS-series 8-4NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày4.3821.89.38.57.14.51.2..

8.500₫

 Đầu cos vòng NS-series 8-5NS

Đầu cos vòng NS-series 8-5NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày5.3922.39.38.57.14.51.2..

7.700₫

 Đầu cos vòng NS-series 8-6NS

Đầu cos vòng NS-series 8-6NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày6.49.622.69.38.57.14.51.2..

10.400₫

 Đầu cos vòng NS-series 8-8NS

Đầu cos vòng NS-series 8-8NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày8.411.528.113.88.57.14.51.2..

12.300₫

 Đầu cos vòng NS-series 8-L5NS

Đầu cos vòng NS-series 8-L5NS

Thông số     (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày5.3926.813.88.57.14.51.2..

18.800₫

Cos chĩa FV1.25-4A (Loại F)

Cos chĩa FV1.25-4A (Loại F)

Thông số                         &n..

6.600₫

Cos chĩa FV1.25-5A (Loại F)

Cos chĩa FV1.25-5A (Loại F)

Thông số                         &n..

2.000₫

Cos chĩa FV1.25-6A (Loại F)

Cos chĩa FV1.25-6A (Loại F)

Thông số                         &n..

10.400₫

Hiển thị 1 đến 15 trong tổng số 262 (18 Trang)