Đầu Cos

Danh mục con

Cos tròn N1.25-6

Cos tròn N1.25-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.411.625.911930.8..

10.400₫

Cos tròn N1.25-8

Cos tròn N1.25-8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.411.625.911930.8..

9.300₫

Cos tròn N1.25-L3

Cos tròn N1.25-L3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28207930.8..

7.300₫

Cos tròn N1.25-M4

Cos tròn N1.25-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.3930.8..

7.300₫

Cos tròn N1.25-MS3

Cos tròn N1.25-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.693.20.8..

7.300₫

Cos tròn N2-3

Cos tròn N2-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28.5217.8940.8..

9.300₫

Cos tròn N2-M4

Cos tròn N2-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.3940.8..

8.100₫

Cos tròn N2-M5

Cos tròn N2-M5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38.5217.8940.8..

9.300₫

Cos tròn N2-P4

Cos tròn N2-P4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.3720.27.7940.8..

8.100₫

Cos tròn N2-S3

Cos tròn N2-S3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.76.416.54.3940.8..

3.000₫

Cos tròn N2-S3.3

Cos tròn N2-S3.3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.26.416.54.3340.8..

10.400₫

Cos tròn N5.5-S3

Cos tròn N5.5-S3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.77.2235.913.551..

14.200₫

Cos tròn N5.5-S4

Cos tròn N5.5-S4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.37.2235.913.551..

10.800₫

Cos tròn V1.25-10

Cos tròn V1.25-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.71493.20.8..

3.000₫

Cos tròn V1.25-2

Cos tròn V1.25-2

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.693.20.8..

6.600₫

Hiển thị 211 đến 225 trong tổng số 262 (18 Trang)