Đầu Cos

Danh mục con

Cos tròn V1.25-3.7

Cos tròn V1.25-3.7

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.75.515.7493.20.8..

6.600₫

Cos tròn V1.25-5NS

Cos tròn V1.25-5NS

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.3924.61193.20.8..

2.300₫

Cos tròn V1.25-6

Cos tròn V1.25-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.411.625.91193.20.8..

9.300₫

Cos tròn V1.25-8

Cos tròn V1.25-8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.411.625.91193.20.8..

8.100₫

Cos tròn V1.25-L3

Cos tròn V1.25-L3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.2820793.20.8..

6.600₫

Cos tròn V1.25-M4

Cos tròn V1.25-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.393.20.8..

6.600₫

Cos tròn V1.25-MS3

Cos tròn V1.25-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày2.25.515.7493.20.8..

7.300₫

Cos tròn V2-10

Cos tròn V2-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.71493.90.8..

10.400₫

Cos tròn V2-10

Cos tròn V2-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày131935.21793.90.8..

4.400₫

Cos tròn V2-3

Cos tròn V2-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28.5217.893.90.8..

7.300₫

Cos tròn V2-4

Cos tròn V2-4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.38.5217.893.90.8..

7.300₫

Cos tròn V2-5

Cos tròn V2-5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.39.5217.393.90.8..

7.300₫

Cos tròn V2-6

Cos tròn V2-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.412261193.90.8..

2.800₫

Cos tròn V2-M4

Cos tròn V2-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.393.90.8..

7.300₫

Cos tròn V2-M5

Cos tròn V2-M5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38.5217.893.90.8..

7.300₫

Hiển thị 226 đến 240 trong tổng số 262 (18 Trang)