Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có lớp bảo vệ nhựa


Cos tròn V2-4

Cos tròn V2-4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.38.5217.893.90.8..

7.300₫

Cos tròn V2-5

Cos tròn V2-5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.39.5217.393.90.8..

7.300₫

Cos tròn V2-6

Cos tròn V2-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.412261193.90.8..

2.800₫

Cos tròn V2-M4

Cos tròn V2-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.393.90.8..

7.300₫

Cos tròn V2-M5

Cos tròn V2-M5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38.5217.893.90.8..

7.300₫

Cos tròn V2-MS3

Cos tròn V2-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.693.90.8..

6.600₫

Cos tròn V2-P3.5

Cos tròn V2-P3.5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.7720.27.793.90.8..

6.600₫

Cos tròn V2-P4

Cos tròn V2-P4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.3720.27.793.90.8..

6.600₫

Cos tròn V2-S3

Cos tròn V2-S3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.76.416.54.393.90.8..

8.100₫

Cos tròn V2-S3.3

Cos tròn V2-S3.3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.26.416.54.393.90.8..

8.100₫

Cos tròn V5.5-12

Cos tròn V5.5-12

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày1319.239.11613.55.41..

15.000₫

Cos tròn V5.5-3

Cos tròn V5.5-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.29.526.58.313.55.41..

16.500₫

Cos tròn V5.5-S3

Cos tròn V5.5-S3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.77.2235.913.55.41..

13.500₫

Cos tròn V5.5-S4

Cos tròn V5.5-S4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.37.2235.913.55.41..

11.600₫

Cos tròn V5.5-S6

Cos tròn V5.5-S6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.413.229.1913.55.41..

11.900₫

Hiển thị 61 đến 75 trong tổng số 76 (6 Trang)