Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có lớp bảo vệ nhựa


Cos tròn FV5.5-S5

Cos tròn FV5.5-S5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.313.229.1913.56.81..

4.000₫

Cos tròn FV5.5-S6

Cos tròn FV5.5-S6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.413.229.1913.56.81..

11.900₫

Cos tròn FV5.5-S8

Cos tròn FV5.5-S8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.413.229.1913.56.81..

11.900₫

Cos tròn N1.25-2

Cos tròn N1.25-2

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày2.25.515.7493.20.8..

7.300₫

Cos tròn N1.25-3.7

Cos tròn N1.25-3.7

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.75.515.74930.8..

6.600₫

Cos tròn N1.25-6

Cos tròn N1.25-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.411.625.911930.8..

10.400₫

Cos tròn N1.25-8

Cos tròn N1.25-8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.411.625.911930.8..

9.300₫

Cos tròn N1.25-L3

Cos tròn N1.25-L3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28207930.8..

7.300₫

Cos tròn N1.25-M4

Cos tròn N1.25-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.3930.8..

7.300₫

Cos tròn N1.25-MS3

Cos tròn N1.25-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.693.20.8..

7.300₫

Cos tròn N2-3

Cos tròn N2-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28.5217.8940.8..

9.300₫

Cos tròn N2-M4

Cos tròn N2-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.3940.8..

8.100₫

Cos tròn N2-M5

Cos tròn N2-M5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38.5217.8940.8..

9.300₫

Cos tròn N2-P4

Cos tròn N2-P4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.3720.27.7940.8..

8.100₫

Cos tròn N2-S3

Cos tròn N2-S3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.76.416.54.3940.8..

3.000₫

Hiển thị 31 đến 45 trong tổng số 76 (6 Trang)