Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có lớp bảo vệ nhựa


Cos tròn N2-S3.3

Cos tròn N2-S3.3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.26.416.54.3340.8..

10.400₫

Cos tròn N5.5-S3

Cos tròn N5.5-S3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.77.2235.913.551..

14.200₫

Cos tròn N5.5-S4

Cos tròn N5.5-S4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.37.2235.913.551..

10.800₫

Cos tròn V1.25-10

Cos tròn V1.25-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.71493.20.8..

3.000₫

Cos tròn V1.25-2

Cos tròn V1.25-2

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.693.20.8..

6.600₫

Cos tròn V1.25-3.7

Cos tròn V1.25-3.7

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.75.515.7493.20.8..

6.600₫

Cos tròn V1.25-5NS

Cos tròn V1.25-5NS

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.3924.61193.20.8..

2.300₫

Cos tròn V1.25-6

Cos tròn V1.25-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.411.625.91193.20.8..

9.300₫

Cos tròn V1.25-8

Cos tròn V1.25-8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.411.625.91193.20.8..

8.100₫

Cos tròn V1.25-L3

Cos tròn V1.25-L3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.2820793.20.8..

6.600₫

Cos tròn V1.25-M4

Cos tròn V1.25-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.393.20.8..

6.600₫

Cos tròn V1.25-MS3

Cos tròn V1.25-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày2.25.515.7493.20.8..

7.300₫

Cos tròn V2-10

Cos tròn V2-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.71493.90.8..

10.400₫

Cos tròn V2-10

Cos tròn V2-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày131935.21793.90.8..

4.400₫

Cos tròn V2-3

Cos tròn V2-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28.5217.893.90.8..

7.300₫

Hiển thị 46 đến 60 trong tổng số 76 (6 Trang)