Đầu Cos

Danh mục con

Cos tròn FV1.25-3

Cos tròn FV1.25-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.515.74940.8..

6.600₫

Cos tròn FV1.25-3.7

Cos tròn FV1.25-3.7

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.75.515.74940.8..

6.600₫

Cos tròn FV1.25-5

Cos tròn FV1.25-5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38207940.8..

2.000₫

Cos tròn FV1.25-6

Cos tròn FV1.25-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.411.625.911940.8..

10.400₫

Cos tròn FV1.25-8

Cos tròn FV1.25-8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.411.625.911940.8..

8.100₫

Cos tròn FV1.25-L3

Cos tròn FV1.25-L3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28207940.8..

2.000₫

Cos tròn FV1.25-M4

Cos tròn FV1.25-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.3940.8..

7.300₫

Cos tròn FV1.25-MS3

Cos tròn FV1.25-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.6940.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-10

Cos tròn FV2-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.71494.50.8..

3.000₫

Cos tròn FV2-12

Cos tròn FV2-12

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày131935.21794.50.8..

4.700₫

Cos tròn FV2-3

Cos tròn FV2-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28.5217.894.50.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-M4

Cos tròn FV2-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.394.50.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-M5

Cos tròn FV2-M5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38.5217.894.50.8..

9.300₫

Cos tròn FV2-MS3

Cos tròn FV2-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.694.50.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-P3.5

Cos tròn FV2-P3.5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.7720.27.794.50.8..

2.000₫

Hiển thị 121 đến 135 trong tổng số 262 (18 Trang)