Không có sản phẩm nào!
Đường kính van: 80~600mm
Hình dạng: Double eccentric wafer type (Option: Flange type, Lag type)
Adaptive flange: 80~300mm:JIS 10K/16K/20K, ANSI 150Lb, API/JPI 150Lb, BS 4504 PN 10/16, DIN NP 10/16
Chứng nhận: CE
Vật liệu:
Body: 80~300mm:SCPH2, SCS14A
Valve body: 80 to 300 mm: SCS 13 A (hard chrome plating), SCS 16 A (hard chrome plating)
350 - 600 mm: SCS 13 A (hard chrome plating)
Valve stem: 80~300mm:SUS420J2, SUS329J1, SUS316L, SUS329J4L
350~600mm:SUS420J2, SUS630, SUS304, SUS630
Sheet:
Seat rings: RPTFE (with carbon graphite), (special specification: white PTFE)
Grand packing: 80 to 300 mm RPTFE (with carbon graphite), 350 to 600 mm expanded graphite
Tính năng 304A
Cấu trúc đôi mới lạ
Thân van mỏng, độ cứng cao
Chịu được nhiệt độ-áp suất cao
0 đánh giá / Viết đánh giá
Tag: Tom Disco 304A