Không có sản phẩm nào!
. V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, kVAh & kVArh, DA, DW, kg-CO2
Hiển thị : Điện năng kWh
. 1P2W, 1p3W, 3P3W, 3P4W (220V/380V)
. Sai số áp, dòng : 0.5%, Điện năng là Class 1.0
. Output : Modbus (RTU)
. Nguồn nuôi : 85~264VAC, 85~143VDC
. Vị trí lắp đặt: Gắn mặt tủ điện
. Tuổi thọ 15 năm (Khuyến cáo thay mới sau hơn 10 năm)
. Kích thước mặt trước : 96mm x 96mm (LCD)
. Xuất xứ : Japan (Nhà máy ở Osaka)
Ưu điểm :
. Kiểm tra được tình trạng đấu dây CT, VT đúng hay sai bằng thao tác đơn giản.
(Chức năng rất hữu ích khi thực hiện ngoài công trình)
. Ứng dụng: Tính điện năng tiêu thụ cho các phụ tải, cho các dự án là trung tâm
mua sắm, căn hộ, khách sạn, nhà máy sản xuất.
0 đánh giá / Viết đánh giá
Tag: XW-96-995-M0