Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có lớp bảo vệ nhựa


Cos tròn FN1.25-10

Cos tròn FN1.25-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.714940.8..

3.300₫

Cos tròn FN1.25-3.7

Cos tròn FN1.25-3.7

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.75.515.74940.8..

6.600₫

Cos tròn FN1.25-6

Cos tròn FN1.25-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.411.625.911940.8..

10.400₫

Cos tròn FN1.25-8

Cos tròn FN1.25-8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.411.625.911940.8..

9.300₫

Cos tròn FN1.25-M4

Cos tròn FN1.25-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.3940.8..

7.300₫

Cos tròn FN1.25-MS3

Cos tròn FN1.25-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.6940.8..

7.300₫

Cos tròn FV1.25-10

Cos tròn FV1.25-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.714940.8..

3.000₫

Cos tròn FV1.25-2

Cos tròn FV1.25-2

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày2.25.515.74940.8..

7.300₫

Cos tròn FV1.25-3

Cos tròn FV1.25-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.515.74940.8..

6.600₫

Cos tròn FV1.25-3.7

Cos tròn FV1.25-3.7

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.75.515.74940.8..

6.600₫

Cos tròn FV1.25-5

Cos tròn FV1.25-5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38207940.8..

2.000₫

Cos tròn FV1.25-6

Cos tròn FV1.25-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.411.625.911940.8..

10.400₫

Cos tròn FV1.25-8

Cos tròn FV1.25-8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.411.625.911940.8..

8.100₫

Cos tròn FV1.25-L3

Cos tròn FV1.25-L3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28207940.8..

2.000₫

Cos tròn FV1.25-M4

Cos tròn FV1.25-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.3940.8..

7.300₫

Hiển thị 1 đến 15 trong tổng số 76 (6 Trang)