Vật Tư

Vật Tư

Danh mục con

Cos chĩa V5.5-S4A (Loại thẳng)

Cos chĩa V5.5-S4A (Loại thẳng)

Thông số                       &nbs..

10.800₫

Cos PIN FVTUB-1.25 (Loại F)

Cos PIN FVTUB-1.25 (Loại F)

Thông số                       &nbs..

9.300₫

Cos PIN FVTUB-2 (Loại F)

Cos PIN FVTUB-2 (Loại F)

Thông số                       &nbs..

9.300₫

Cos PIN FVTUB-5.5 (Loại F)

Cos PIN FVTUB-5.5 (Loại F)

Thông số                       &nbs..

11.900₫

Cos PIN VTUB-1.25 (Loại thẳng)

Cos PIN VTUB-1.25 (Loại thẳng)

Thông số               (mm)φd2φd1EFL1L2RĐộ dày1.93.251217219..

9.300₫

Cos PIN VTUB-2 (Loại thẳng)

Cos PIN VTUB-2 (Loại thẳng)

Thông số               (mm)φd2φd1EFL1L2RĐộ dày1.93.951217219..

7.300₫

Cos PIN VTUB-5.5 (Loại thẳng)

Cos PIN VTUB-5.5 (Loại thẳng)

Thông số               (mm)φd2φd1EFL1L2RĐộ dày2.75.461420281..

11.900₫

Cos tròn FN1.25-10

Cos tròn FN1.25-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.714940.8..

3.300₫

Cos tròn FN1.25-3.7

Cos tròn FN1.25-3.7

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.75.515.74940.8..

6.600₫

Cos tròn FN1.25-6

Cos tròn FN1.25-6

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày6.411.625.911940.8..

10.400₫

Cos tròn FN1.25-8

Cos tròn FN1.25-8

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày8.411.625.911940.8..

9.300₫

Cos tròn FN1.25-M4

Cos tròn FN1.25-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.3940.8..

7.300₫

Cos tròn FN1.25-MS3

Cos tròn FN1.25-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.6940.8..

7.300₫

Cos tròn FV1.25-10

Cos tròn FV1.25-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.714940.8..

3.000₫

Cos tròn FV1.25-2

Cos tròn FV1.25-2

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày2.25.515.74940.8..

7.300₫

Hiển thị 106 đến 120 trong tổng số 268 (18 Trang)