Cos tròn không bọc nhựa

Cos tròn không bọc nhựa

Cos tròn VO.5-2

Cos tròn VO.5-2

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày2.25.216.45.8820.5..

4.300₫

Cos tròn VO.5-3

Cos tròn VO.5-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.216.45.8820.5..

5.000₫

Cos tròn VO.5-3.7

Cos tròn VO.5-3.7

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.76.6197.7820.5..

5.000₫

Cos tròn VO.5-4

Cos tròn VO.5-4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày2.25.216.45.8820.5..

1.600₫

Cos tròn VO.5-5

Cos tròn VO.5-5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38197820.5..

7.300₫

Đầu cos hở vòng 1.25-3Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 1.25-3Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày3.24.611.544.83.41.70.8..

4.300₫

Đầu cos hở vòng 1.25-4Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 1.25-4Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày4.37.415.874.83.41.70.8..

5.000₫

Đầu cos hở vòng 2-4Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 2-4Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày4.37.916.87.84.84.12.30.8..

5.800₫

Đầu cos hở vòng 5.5-6Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 5.5-6Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày6.41125.8126.85.63.41..

3.300₫

Đầu cos hở vòng 5.5-S4Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 5.5-S4Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày4.36.515.75.96.25.63.41..

5.600₫

Đầu cos hở vòng 5.5-S6Y (Loại Y)

Đầu cos hở vòng 5.5-S6Y (Loại Y)

Thông số  (mm)d2BLFEφD  φd1Độ dày6.412.322.496.85.63.41..

16.500₫

Hiển thị 76 đến 86 trong tổng số 86 (6 Trang)