Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có nhựa bọc

Cos tròn có lớp bảo vệ nhựa


Cos tròn FV1.25-MS3

Cos tròn FV1.25-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.6940.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-10

Cos tròn FV2-10

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày10.513.629.71494.50.8..

3.000₫

Cos tròn FV2-12

Cos tròn FV2-12

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày131935.21794.50.8..

4.700₫

Cos tròn FV2-3

Cos tròn FV2-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.28.5217.894.50.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-M4

Cos tròn FV2-M4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.36.618.66.394.50.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-M5

Cos tròn FV2-M5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày5.38.5217.894.50.8..

9.300₫

Cos tròn FV2-MS3

Cos tròn FV2-MS3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.25.517.45.694.50.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-P3.5

Cos tròn FV2-P3.5

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.7720.27.794.50.8..

2.000₫

Cos tròn FV2-P4

Cos tròn FV2-P4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.3720.27.794.50.8..

7.300₫

Cos tròn FV2-S3

Cos tròn FV2-S3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.76.416.54.394.50.8..

8.100₫

Cos tròn FV2-S3.3

Cos tròn FV2-S3.3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.26.416.54.394.50.8..

8.100₫

Cos tròn FV5.5-3

Cos tròn FV5.5-3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.29.526.58.313.56.81..

16.500₫

Cos tròn FV5.5-S3

Cos tròn FV5.5-S3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.77.2235.913.56.81..

14.200₫

Cos tròn FV5.5-S3.3

Cos tròn FV5.5-S3.3

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày3.27.2235.913.56.81..

13.500₫

Cos tròn FV5.5-S4

Cos tròn FV5.5-S4

Thông số(mm)φd2BLFRφDĐộ dày4.37.2235.913.56.81..

11.600₫

Hiển thị 16 đến 30 trong tổng số 76 (6 Trang)